CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/08/2023 | VHL: Thông báo bổ sung vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
01/08/2023 | VHL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
22/03/2023 | VHL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
17/03/2023 | VHL: Đơn từ nhiệm thành viên HĐQT |
01/03/2023 | VHL: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
09/02/2023 | VHL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/02/2023 | VHL: Thông báo ngày ĐKCC chốt DS tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
01/02/2023 | VHL: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
24/10/2022 | VHL: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
20/10/2022 | VHL: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.000 | -300 (-0,83) | 6,37 | 1,54 |
BDT | 14.194 | +94 (+0,67) | 20,01 | 0,96 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 17,41 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 23.000 | +1.200 (+5,50) | 14,87 | 0,58 |
BTN | 3.592 | -8 (-0,22) | -2,29 | 0,52 |
BTS | 5.570 | -30 (-0,54) | -10,57 | 0,52 |
CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,67 | 0,58 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 2,02 | 0,18 |
CGV | 2.657 | -43 (-1,59) | -7,11 | 0,31 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 3,95 | 0,29 |
CVT | 32.650 | +65 (+2,03) | 12,28 | 1,29 |
DHA | 46.650 | +80 (+1,74) | 7,65 | 1,71 |
DNP | 0 | -22.200 (-100,00) | 51,61 | 0,58 |
DTC | 4.589 | +89 (+1,98) | -1,05 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu