Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 36.000 -300 (-0,83) 6,37 1,54
BDT 14.194 +94 (+0,67) 20,01 0,96
BHC 1.700 0 (0) 17,41 0
BT6 3.400 0 (0) -1,36 0
BTD 23.000 +1.200 (+5,50) 14,87 0,58
BTN 3.592 -8 (-0,22) -2,29 0,52
BTS 5.570 -30 (-0,54) -10,57 0,52
CCM 39.900 0 (0) 4,67 0,58
CDG 2.500 0 (0) 2,02 0,18
CGV 2.657 -43 (-1,59) -7,11 0,31
CHC 3.600 0 (0) 3,95 0,29
CVT 32.650 +65 (+2,03) 12,28 1,29
DHA 46.650 +80 (+1,74) 7,65 1,71
DNP 0 -22.200 (-100,00) 51,61 0,58
DTC 4.589 +89 (+1,98) -1,05 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần 50,48%
TCT Thủy tinh và Gốm Xây dựng 18,17%
Phạm Thị Thu 4,94%
Quỹ tầm nhìn SSI 0%
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 16/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 24/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 10/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 04/07/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 23/02/2023

Xem thêm