CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/07/2024 | VHE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | VHE: CBTT lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2024 |
28/06/2024 | VHE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/06/2024 | VHE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/06/2024 | VHE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/05/2024 | VHE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/05/2024 | VHE: CBTT Thông báo và công văn ngày chốt danh sách cổ đông có quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | VHE: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
01/08/2023 | VHE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/07/2023 | VHE: CBTT thay đổi giấy chứng nhận đăng kí địa điểm kinh doanh tại TP Hồ Chí Minh lần 3 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.902 | +2 (+0,01) | 21,22 | 2,48 |
AMP | 11.700 | -200 (-1,68) | 42,02 | 0,77 |
BCP | 10.700 | 0 (0) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 21.100 | 0 (0) | 30,00 | 1,85 |
CDP | 10.256 | -544 (-5,04) | 12,22 | 0,87 |
CNC | 31.500 | 0 (0) | 9,07 | 1,98 |
DAN | 30.000 | 0 (0) | 8,88 | 0,84 |
DBD | 45.150 | +35 (+0,78) | 15,89 | 2,69 |
DBM | 28.300 | 0 (0) | 9,78 | 0,79 |
DBT | 12.400 | +50 (+4,20) | 14,44 | 0,81 |
DCL | 25.200 | -45 (-1,75) | 29,38 | 1,24 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 35,33 | 0,59 |
DHD | 26.610 | +10 (+0,04) | 21,81 | 1,71 |
DHG | 106.000 | -50 (-0,46) | 16,46 | 3,26 |
DMC | 67.300 | 0 (0) | 11,96 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu