CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.700 | +20 (+1,21) | 8,16 | 0,84 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 71.400 | +110 (+1,56) | 27,78 | 3,74 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.600 | 0 (0) | -528,83 | 0,50 |
CCL | 9.020 | +4 (+0,44) | 9,10 | 0,76 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 25.650 | +75 (+3,01) | 18,08 | 1,74 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 6.950 | -7 (-0,99) | 195,09 | 0,57 |
D2D | 42.200 | +10 (+0,23) | 96,54 | 1,37 |
DIG | 22.500 | +60 (+2,73) | 149,04 | 1,74 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -2,27 | 0,16 |
DTA | 3.710 | 0 (0) | 35,07 | 0,33 |
DTD | 24.182 | +182 (+0,76) | 12,48 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu