CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.300 | 0 (0) | -9,41 | 0 |
ANV | 16.350 | -25 (-1,50) | 27,12 | 1,51 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.070 | -5 (-0,70) | 19,06 | 0,32 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 35.550 | 0 (0) | 25,42 | 2,65 |
BLF | 3.306 | +6 (+0,18) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 18.900 | 0 (0) | 5,32 | 1,06 |
CCA | 13.500 | 0 (0) | 10,52 | 0,87 |
CMX | 6.530 | -2 (-0,30) | 12,19 | 0,39 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.450 | -4 (-0,53) | 8,90 | 0,56 |
DBC | 29.950 | -50 (-1,64) | 7,76 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu