CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/10/2024 | VGV: Thông báo về việc chi trả cổ tức bằng tiền năm 2023 |
30/09/2024 | VGV: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường |
18/09/2024 | VGV: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
13/09/2024 | VGV: Thông báo chốt danh sách để trả cổ tức bằng tiền |
10/09/2024 | VGV: Thông báo chốt danh sách để trả cổ tức bằng tiền |
09/08/2024 | VGV: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
31/07/2024 | VGV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/06/2024 | VGV: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
02/05/2024 | VGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/04/2024 | VGV: Giải trình về việc đưa vào diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 692 | -8 (-1,14) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.100 | 0 (0) | -31,44 | 0,48 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 27.164 | +264 (+0,98) | 11,11 | 1,19 |
EFI | 1.500 | 0 (0) | -2,11 | 0,24 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 19.000 | +1.600 (+9,20) | 6.272,26 | 1,65 |
HD6 | 12.335 | -65 (-0,52) | 10,67 | 0,59 |
HD8 | 8.000 | 0 (0) | 12,50 | 0,65 |
HLD | 16.742 | +142 (+0,86) | 232,62 | 1,24 |
IDC | 55.450 | -550 (-0,98) | 8,34 | 2,73 |
IDJ | 5.881 | -119 (-1,98) | 7,49 | 0,49 |
IDV | 37.851 | -249 (-0,65) | 10,15 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu