CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.510 | +1 (+0,28) | 14,71 | 0,35 |
ADS | 10.100 | -20 (-1,94) | 16,94 | 0,77 |
AG1 | 9.767 | +667 (+7,33) | 4,40 | 0,93 |
BDG | 35.041 | +41 (+0,12) | 5,88 | 1,44 |
BMG | 18.500 | 0 (0) | 7,67 | 0,88 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 22.000 | 0 (0) | 7,07 | 1,28 |
EVE | 11.000 | -20 (-1,78) | -643,58 | 0,48 |
FTM | 800 | 0 (0) | -0,23 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 29.400 | -5 (-0,16) | 25,45 | 0,81 |
GMC | 8.090 | +9 (+1,12) | -14,73 | 0,67 |
HCB | 26.400 | +3.400 (+14,78) | 7,27 | 0,92 |
HDM | 33.122 | -78 (-0,23) | 6,58 | 1,68 |
HLT | 12.300 | 0 (0) | -1,36 | 1,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu