CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.980 | -6 (-1,19) | 106,10 | 0,48 |
ADS | 13.800 | +5 (+0,36) | 13,72 | 0,91 |
AG1 | 7.514 | +14 (+0,19) | 2,86 | 0,90 |
BDG | 27.458 | +158 (+0,58) | 4,25 | 1,34 |
BMG | 19.500 | 0 (0) | 8,36 | 0,96 |
DCG | 18.700 | 0 (0) | 5,99 | 0,69 |
DM7 | 17.200 | 0 (0) | 5,14 | 0,99 |
EVE | 15.000 | 0 (0) | 15,63 | 0,64 |
FTM | 511 | +11 (+2,20) | -0,10 | 0 |
G20 | 595 | -5 (-0,83) | -0,18 | 0,14 |
GIL | 26.700 | -35 (-1,29) | -34,80 | 0,76 |
GMC | 8.130 | -1 (-0,12) | -2,48 | 0,64 |
HCB | 23.000 | 0 (0) | 6,17 | 0,83 |
HDM | 30.507 | -393 (-1,27) | 4,45 | 1,53 |
HLT | 6.500 | 0 (0) | 15,41 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu