CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.890 | -1 (-0,34) | -24,52 | 0,28 |
ADS | 7.690 | -31 (-3,87) | 11,50 | 0,61 |
AG1 | 13.200 | -100 (-0,75) | 7,44 | 1,13 |
BDG | 32.590 | -2.810 (-7,94) | 4,92 | 1,24 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 20.400 | 0 (0) | 6,88 | 0,68 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 8.900 | +1 (+0,11) | -12,38 | 0,39 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 15.000 | -75 (-4,76) | 58,47 | 0,60 |
GMC | 4.600 | 0 (0) | -5,07 | 0,41 |
HCB | 11.900 | -7.800 (-39,59) | 2,65 | 0,41 |
HDM | 31.919 | -181 (-0,56) | 5,86 | 1,55 |
HTG | 36.250 | -175 (-4,60) | 4,65 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu