CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.283 | +83 (+0,68) | 0,59 | 0,43 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 7.700 | 0 (0) | -26,19 | 0,78 |
DFC | 21.708 | +108 (+0,50) | 7,12 | 1,06 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.900 | 0 (0) | -26,34 | 0,95 |
GDA | 27.406 | +106 (+0,39) | 9,08 | 0,81 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 10.650 | +10 (+0,94) | 11,60 | 0,71 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 25.250 | +15 (+0,59) | 14,46 | 1,49 |
HSG | 20.200 | +10 (+0,49) | 10,95 | 1,12 |
HSV | 3.609 | +109 (+3,11) | 16,55 | 0,33 |
ITQ | 3.238 | +38 (+1,19) | 81,26 | 0,30 |
KKC | 5.526 | -274 (-4,72) | 7,75 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu