CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.244 | +344 (+2,89) | 0,58 | 0,42 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 7.700 | 0 (0) | -26,19 | 0,78 |
DFC | 21.629 | +1.229 (+6,02) | 7,09 | 1,05 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.900 | +25 (+2,14) | -26,34 | 0,95 |
GDA | 27.301 | +1 (+0) | 9,05 | 0,81 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 10.550 | -20 (-1,86) | 11,49 | 0,70 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 25.100 | -15 (-0,59) | 14,38 | 1,48 |
HSG | 20.100 | +10 (+0,50) | 10,90 | 1,11 |
HSV | 3.503 | +3 (+0,09) | 16,07 | 0,32 |
ITQ | 3.153 | -147 (-4,45) | 83,88 | 0,31 |
KKC | 0 | -5.800 (-100,00) | 8,03 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu