CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.519 | -181 (-1,69) | -5,50 | 0,56 |
BVG | 2.423 | +23 (+0,96) | 5,53 | 0,53 |
CBI | 15.000 | +500 (+3,45) | -2,56 | 4,81 |
DFC | 27.000 | 0 (0) | 7,69 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.400 | -30 (-2,56) | -12,28 | 0,99 |
GDA | 22.985 | -315 (-1,35) | 11,70 | 0,69 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.800 | -15 (-1,25) | 9,65 | 0,81 |
HMG | 9.400 | 0 (0) | 7,48 | 0,79 |
HPG | 28.000 | -20 (-0,70) | 16,00 | 1,76 |
HSG | 19.450 | 0 (0) | 25,89 | 1,07 |
HSV | 4.095 | -5 (-0,12) | 11,28 | 0,37 |
ITQ | 3.109 | -91 (-2,84) | 74,39 | 0,30 |
KKC | 0 | -8.000 (-100,00) | 5,92 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu