CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.140 | -160 (-1,55) | -5,41 | 0,55 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.800 | 0 (0) | -2,62 | 8,12 |
DFC | 27.400 | 0 (0) | 7,80 | 1,26 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.900 | +40 (+3,47) | -10,15 | 1,01 |
GDA | 18.465 | -135 (-0,73) | 12,28 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.950 | +5 (+0,42) | 9,73 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.200 | -75 (-2,50) | 17,11 | 1,88 |
HSG | 19.650 | -55 (-2,72) | 26,89 | 1,11 |
HSV | 4.791 | -9 (-0,19) | 13,09 | 0,42 |
ITQ | 3.000 | -100 (-3,23) | 76,11 | 0,30 |
KKC | 0 | -7.500 (-100,00) | 6,22 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu