CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.726 | +226 (+1,97) | -4,32 | 0,45 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 11.575 | +975 (+9,20) | -3,31 | 1,73 |
DFC | 20.131 | +131 (+0,65) | 6,60 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
GDA | 23.582 | -118 (-0,50) | 7,91 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | -5 (-0,41) | 12,78 | 0,81 |
HMG | 16.200 | 0 (0) | 12,61 | 1,37 |
HPG | 26.150 | +5 (+0,19) | 13,92 | 1,46 |
HSG | 17.000 | 0 (0) | 18,19 | 0,95 |
HSV | 4.104 | +4 (+0,10) | 15,88 | 0,37 |
ITQ | 3.063 | +163 (+5,62) | 94,18 | 0,30 |
KKC | 6.769 | +569 (+9,18) | 4,80 | 0,73 |
KMT | 0 | -9.700 (-100,00) | 8,91 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu