CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.667 | -133 (-1,04) | 0,60 | 0,44 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.000 | 0 (0) | -30,61 | 0,91 |
DFC | 26.500 | 0 (0) | 8,69 | 1,29 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.400 | -10 (-0,80) | -27,44 | 0,99 |
GDA | 28.288 | +788 (+2,87) | 9,37 | 0,84 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.750 | +25 (+2,17) | 12,79 | 0,78 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 25.600 | +20 (+0,78) | 14,66 | 1,51 |
HSG | 20.400 | +45 (+2,25) | 11,06 | 1,13 |
HSV | 3.693 | +193 (+5,51) | 16,94 | 0,34 |
ITQ | 2.594 | -6 (-0,23) | 65,53 | 0,24 |
KKC | 6.700 | 0 (0) | 9,28 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu