CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.905 | -95 (-0,86) | 0,54 | 0,39 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.100 | 0 (0) | 97,17 | 1,01 |
DFC | 20.000 | 0 (0) | 6,56 | 0,97 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.350 | -10 (-0,95) | -20,37 | 0,83 |
GDA | 28.330 | +30 (+0,11) | 9,55 | 0,83 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 10.950 | +5 (+0,45) | 10,22 | 0,76 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.300 | -75 (-2,77) | 13,80 | 1,50 |
HSG | 19.100 | -85 (-4,26) | 23,08 | 1,08 |
HSV | 3.622 | -78 (-2,11) | 19,26 | 0,33 |
ITQ | 2.766 | +66 (+2,44) | 65,04 | 0,26 |
KKC | 0 | -6.100 (-100,00) | 9,32 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu