CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.809 | -91 (-0,83) | -5,22 | 0,57 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,25 | 0,50 |
CBI | 12.600 | 0 (0) | -3,15 | 2,39 |
DFC | 34.573 | +873 (+2,59) | 9,84 | 1,59 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.850 | +5 (+0,51) | -405,42 | 0,80 |
GDA | 19.319 | -81 (-0,42) | 7,17 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.050 | -25 (-2,21) | 10,58 | 0,77 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 27.000 | +10 (+0,37) | 13,74 | 1,46 |
HSG | 16.600 | -15 (-0,89) | 21,84 | 0,90 |
HSV | 3.900 | 0 (0) | 14,29 | 0,35 |
ITQ | 2.602 | -98 (-3,63) | 103,11 | 0,25 |
KKC | 0 | -5.900 (-100,00) | 4,37 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu