CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.700 | -5 (-0,33) | 29,30 | 1,15 |
ACE | 37.856 | +256 (+0,68) | 7,56 | 1,61 |
BDT | 7.507 | +107 (+1,45) | -19,27 | 0,53 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 28,40 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 18.000 | 0 (0) | 14,28 | 0,46 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,57 | 0,56 |
CCM | 49.000 | -1.100 (-2,20) | 4,50 | 0,64 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.617 | -83 (-2,24) | 20,21 | 0,41 |
CHC | 5.200 | -700 (-11,86) | 29,50 | 0,42 |
FCM | 3.890 | -1 (-0,25) | 116,80 | 0,34 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | 2,76 | 0,12 |
GKM | 4.507 | -193 (-4,11) | 28,25 | 0,42 |
GMH | 8.000 | +50 (+6,66) | 22,16 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu