CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.912 | +412 (+1,13) | 7,49 | 1,56 |
BDT | 7.000 | 0 (0) | 29,45 | 0,49 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 20.900 | 0 (0) | 16,58 | 0,54 |
BTN | 2.689 | -11 (-0,41) | -1,46 | 0,52 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.150 | +50 (+1,61) | 34,93 | 0,36 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DXV | 3.800 | -5 (-1,29) | -3,87 | 0,39 |
FCM | 3.300 | -2 (-0,60) | -174,20 | 0,29 |
GKM | 4.505 | -95 (-2,07) | 7,47 | 0,42 |
GMH | 7.840 | +35 (+4,67) | 20,22 | 0,70 |
GMX | 17.817 | -83 (-0,46) | 9,00 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu