CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.482 | -18 (-0,21) | 17,05 | 0,79 |
ABW | 9.718 | +18 (+0,19) | 13,05 | 0,73 |
AGR | 19.650 | +60 (+3,14) | 29,77 | 1,62 |
APG | 15.000 | +55 (+3,80) | 20,92 | 1,27 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 10.539 | +139 (+1,34) | 7,65 | 0,83 |
BSI | 57.300 | +160 (+2,87) | 25,18 | 2,34 |
BVS | 39.844 | +1.644 (+4,30) | 12,36 | 1,15 |
CSI | 38.143 | +343 (+0,91) | -47,94 | 3,61 |
CTS | 42.250 | +275 (+6,96) | 21,27 | 2,74 |
DSC | 25.654 | +154 (+0,60) | 27,29 | 2,29 |
EVS | 7.532 | +132 (+1,78) | 13,84 | 0,62 |
FTS | 45.100 | +296 (+4,96) | 23,98 | 3,39 |
HAC | 13.840 | +340 (+2,52) | 10,18 | 1,43 |
HBS | 8.003 | +103 (+1,30) | 13,87 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu