CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.360 | -3 (-0,68) | 136,28 | 0,38 |
APP | 6.944 | +244 (+3,64) | -7,29 | 0,72 |
BFC | 40.400 | +5 (+0,12) | 6,47 | 1,52 |
BT1 | 14.900 | 0 (0) | 10,41 | 0,81 |
CPC | 18.733 | +233 (+1,26) | 8,43 | 0,91 |
CSV | 40.700 | -5 (-0,12) | 18,85 | 2,89 |
DCM | 34.200 | +20 (+0,58) | 12,75 | 1,78 |
DDV | 18.906 | +6 (+0,03) | 16,41 | 1,55 |
DGC | 107.900 | +60 (+0,55) | 13,72 | 2,99 |
DHB | 9.280 | -220 (-2,32) | 369,01 | 4,08 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 35.700 | 0 (0) | 23,52 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu