CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/05/2024 | VFC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/05/2024 | VFC: Quyết định phê duyệt phương án giải thể Công ty con |
06/05/2024 | VFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/04/2024 | VFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | VFC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | VFC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
01/02/2024 | VFC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/08/2023 | VFC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/08/2023 | VFC: Thông báo điều chỉnh ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt |
02/08/2023 | VFC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
GSP | 13.100 | -10 (-0,75) | 7,89 | 0,93 |
HTV | 8.800 | 0 (0) | 12,94 | 0,35 |
ISG | 5.500 | 0 (0) | -0,40 | 0 |
MVN | 17.600 | -100 (-0,56) | 17,11 | 1,34 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 14.326 | +126 (+0,89) | 8,12 | 0,99 |
PJT | 10.200 | 0 (0) | 12,80 | 0,77 |
PNP | 20.200 | 0 (0) | 7,45 | 1,39 |
PVT | 29.150 | -50 (-1,68) | 10,18 | 1,11 |
SFI | 33.600 | -30 (-0,88) | 8,38 | 1,03 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 10.400 | 0 (0) | 9,84 | 0,59 |
SSG | 14.000 | 0 (0) | 14,46 | 1,27 |
SWC | 29.956 | +56 (+0,19) | 8,21 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu