CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/05/2024 | VET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | VET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | VET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | VET: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/03/2024 | VET: CBTT Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để chốt DS cổ đông hiện hữu trả cổ tức bổ sung bằng tiền năm 2022 và chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | VET: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
15/12/2023 | VET: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
21/11/2023 | VET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/10/2023 | VET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/07/2023 | VET: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.600 | -200 (-2,94) | -6,93 | 0,68 |
BFC | 37.200 | +145 (+4,05) | 9,06 | 1,57 |
BT1 | 13.433 | -567 (-4,05) | 49,35 | 0,75 |
CPC | 19.503 | +3 (+0,02) | 7,78 | 0,92 |
CSV | 65.900 | +140 (+2,17) | 15,08 | 1,96 |
DCM | 38.800 | +195 (+5,29) | 16,78 | 2,00 |
DDV | 19.257 | -143 (-0,74) | 29,17 | 1,63 |
DGC | 126.000 | +140 (+1,12) | 15,98 | 3,83 |
DHB | 9.306 | +306 (+3,40) | 2,46 | 3,90 |
DOC | 8.600 | +100 (+1,18) | 18,23 | 0,81 |
DPM | 35.850 | +80 (+2,28) | 26,14 | 1,19 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
HVT | 73.977 | +4.877 (+7,06) | 18,73 | 2,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu