CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 20.000 | 0 (0) | 11,69 | 1,44 |
CE1 | 10.000 | 0 (0) | 33,73 | 0,68 |
CKA | 37.900 | 0 (0) | 5,75 | 1,21 |
CKD | 24.000 | +500 (+2,13) | 7,07 | 1,50 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 8,05 | 0,58 |
CTB | 0 | -20.300 (-100,00) | 4,63 | 1,04 |
CTT | 0 | -15.500 (-100,00) | 6,22 | 1,14 |
DZM | 0 | -2.900 (-100,00) | -1,74 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,21 | 0,10 |
FT1 | 35.700 | 0 (0) | 3,32 | 1,64 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 833,84 | 17,05 |
ITS | 3.799 | +99 (+2,68) | 10,15 | 0,35 |
L10 | 21.900 | 0 (0) | 12,71 | 0,84 |
L35 | 5.500 | 0 (0) | -1,39 | 1,17 |
L43 | 0 | -4.200 (-100,00) | -1,02 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu