CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.800 | 0 (0) | 72,56 | 0,32 |
ALV | 8.300 | +100 (+1,22) | 3,82 | 0,48 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,27 |
BMN | 9.900 | 0 (0) | 7,48 | 0,92 |
BOT | 4.145 | -455 (-9,89) | 0,98 | 0,63 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 7.521 | -79 (-1,04) | 17,43 | 0,68 |
C92 | 4.082 | -18 (-0,44) | 26,78 | 0,35 |
CC1 | 20.547 | +1.447 (+7,58) | 32,11 | 1,61 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 52,06 | 0,95 |
CSC | 0 | -21.700 (-100,00) | 57,00 | 0,94 |
CX8 | 0 | -7.900 (-100,00) | 51,09 | 0,75 |
DC2 | 0 | -7.300 (-100,00) | 8,72 | 0,66 |
DIH | 0 | -15.700 (-100,00) | 3,56 | 0,80 |
HUB | 16.150 | 0 (0) | 7,05 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu