CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | -900 (-12,86) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 7.075 | -125 (-1,74) | 4,31 | 0,47 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,24 |
BCE | 5.710 | +6 (+1,06) | -42,91 | 0,63 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.400 | 0 (0) | -1,81 | 1,19 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.030 | +1 (+0,16) | 14,47 | 0,50 |
C4G | 8.924 | -76 (-0,84) | 17,75 | 0,83 |
C92 | 3.403 | +3 (+0,09) | 101,33 | 0,29 |
CC1 | 16.138 | +538 (+3,45) | 22,13 | 1,35 |
CDC | 17.700 | 0 (0) | 19,31 | 1,12 |
CIG | 5.270 | 0 (0) | 40,41 | 1,06 |
CII | 15.200 | +35 (+2,35) | 11,39 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu