CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.164 | +64 (+0,79) | 17,86 | 0,78 |
ABW | 9.318 | +118 (+1,28) | 12,54 | 0,70 |
AGR | 17.800 | +25 (+1,42) | 27,82 | 1,52 |
APG | 13.500 | +20 (+1,50) | 19,35 | 1,17 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.616 | +116 (+1,22) | 7,10 | 0,77 |
BSI | 51.000 | +40 (+0,79) | 23,05 | 2,14 |
BVS | 34.503 | +503 (+1,48) | 11,00 | 1,03 |
CSI | 33.175 | +375 (+1,14) | -42,06 | 3,16 |
CTS | 34.900 | 0 (0) | 18,79 | 2,42 |
DSC | 22.629 | +229 (+1,02) | 24,18 | 2,03 |
EVS | 7.117 | +17 (+0,24) | 13,09 | 0,59 |
FTS | 54.500 | 0 (0) | 21,96 | 3,10 |
HAC | 13.529 | +1.129 (+9,10) | 10,20 | 1,44 |
HBS | 7.900 | 0 (0) | 13,87 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu