CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.302 | +102 (+1,24) | 18,16 | 0,79 |
ABW | 9.622 | +122 (+1,28) | 13,18 | 0,73 |
AGR | 18.500 | +80 (+4,51) | 28,91 | 1,57 |
APG | 13.750 | +40 (+2,99) | 19,71 | 1,19 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.809 | +309 (+3,25) | 7,24 | 0,79 |
BSI | 52.700 | +200 (+3,94) | 23,82 | 2,22 |
BVS | 35.940 | +1.440 (+4,17) | 11,75 | 1,10 |
CSI | 33.808 | +508 (+1,53) | -42,86 | 3,22 |
CTS | 36.000 | +180 (+5,26) | 19,39 | 2,49 |
DSC | 23.056 | +156 (+0,68) | 24,64 | 2,07 |
EVS | 7.256 | +156 (+2,20) | 13,84 | 0,62 |
FTS | 55.500 | +290 (+5,51) | 22,37 | 3,16 |
HAC | 13.722 | +122 (+0,90) | 10,34 | 1,46 |
HBS | 7.898 | -2 (-0,03) | 14,04 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu