CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.000 | 0 (0) | 18,46 | 2,26 |
AMP | 12.200 | 0 (0) | 43,92 | 0,88 |
BCP | 11.200 | -100 (-0,88) | -11,88 | 2,21 |
BIO | 16.000 | 0 (0) | 22,75 | 1,40 |
CDP | 10.989 | +89 (+0,82) | 11,65 | 0,92 |
CNC | 39.500 | 0 (0) | 11,38 | 2,48 |
DAN | 32.600 | -4.100 (-11,17) | 9,49 | 0,89 |
DBD | 60.200 | -30 (-0,49) | 20,47 | 3,39 |
DBM | 37.900 | 0 (0) | 13,10 | 1,06 |
DBT | 12.300 | +15 (+1,23) | 15,05 | 0,88 |
DCL | 25.000 | -10 (-0,39) | 34,09 | 1,21 |
DDN | 7.745 | -55 (-0,71) | 16,22 | 0,58 |
DHD | 32.643 | -357 (-1,08) | 22,50 | 2,01 |
DHG | 101.000 | +50 (+0,49) | 16,95 | 3,22 |
DMC | 78.800 | -20 (-0,25) | 29,41 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu