CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/05/2024 | VCX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2024 | VCX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | VCX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | VCX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/03/2024 | VCX: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
29/01/2024 | VCX: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | VCX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
05/07/2023 | VCX: Công bố thông tin ký kết hợp đồng kiểm toán cho Báo cáo tài chính năm 2023 |
04/05/2023 | VCX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
10/04/2023 | VCX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.850 | -5 (-0,33) | 21,68 | 1,21 |
ACE | 35.168 | -732 (-2,04) | 7,37 | 1,54 |
ADP | 26.200 | +5 (+0,19) | 8,35 | 1,95 |
BDT | 11.400 | 0 (0) | 14,74 | 0,77 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 16,96 | 0 |
BMP | 109.600 | -180 (-1,61) | 9,60 | 3,17 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.800 | 0 (0) | 16,50 | 0,54 |
BTN | 2.797 | -103 (-3,55) | -1,57 | 0,56 |
C32 | 17.300 | +10 (+0,58) | -85,43 | 0,49 |
CCM | 36.100 | 0 (0) | 3,31 | 0,47 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.858 | -142 (-4,73) | 33,47 | 0,35 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.827 | -73 (-0,33) | 7,01 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu