CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/03/2025 | VCT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông nhiệm kỳ V (2024-2029) |
11/02/2025 | VCT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/08/2024 | VCT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
27/04/2024 | VCT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | VCT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | VCT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2024 | VCT: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
14/03/2024 | VCT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | VCT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | VCT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.700 | -65 (-4,52) | 15,26 | 0,93 |
HEC | 64.893 | -1.107 (-1,68) | 7,00 | 0,89 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 14.257 | -43 (-0,30) | 7,37 | 0,68 |
PPE | 10.000 | -600 (-5,66) | 6,52 | 1,41 |
PPS | 11.800 | 0 (0) | 9,52 | 0,93 |
SDC | 8.567 | -233 (-2,65) | 13,29 | 0,42 |
TV1 | 25.167 | -133 (-0,53) | 7,30 | 1,64 |
TV2 | 33.850 | -45 (-1,31) | 35,33 | 1,75 |
TV4 | 14.500 | 0 (0) | 9,35 | 1,08 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 48.800 | 0 (0) | 14,72 | 1,83 |
VQC | 13.900 | 0 (0) | 4,84 | 0,56 |
VTK | 66.127 | -673 (-1,01) | 20,27 | 4,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu