CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.997 | -3 (-0,01) | 19,30 | 4,35 |
BHA | 19.857 | -143 (-0,71) | 10,63 | 1,48 |
BSA | 22.200 | -200 (-0,89) | 35,39 | 1,64 |
BTP | 14.000 | +5 (+0,35) | 12,57 | 0,81 |
CHP | 33.700 | +30 (+0,89) | 18,95 | 2,52 |
DNC | 0 | -51.500 (-100,00) | 8,44 | 2,99 |
DNH | 57.500 | +7.500 (+15,00) | 30,17 | 4,58 |
DRL | 64.700 | -20 (-0,30) | 11,52 | 4,82 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 12.668 | +468 (+3,84) | 18,83 | 1,04 |
DTV | 35.000 | 0 (0) | 5,68 | 1,61 |
GEG | 13.300 | -5 (-0,37) | 33,15 | 0,77 |
GHC | 29.494 | -106 (-0,36) | 9,63 | 1,42 |
GSM | 22.400 | +900 (+4,19) | 22,34 | 1,29 |
HJS | 32.100 | -1.400 (-4,18) | 11,40 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu