CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/08/2025 | VCP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
13/06/2025 | VCP: Quyết định Hội đồng quản trị về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
20/05/2025 | VCP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
08/05/2025 | VCP: Quy chế công bố thông tin |
25/04/2025 | VCP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
19/04/2025 | VCP: Đính chính nội dung chương trình Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
04/04/2025 | VCP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2025 | VCP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/02/2025 | VCP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
01/08/2024 | VCP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.900 | +100 (+0,19) | 11,39 | 3,42 |
BHA | 24.781 | -319 (-1,27) | 11,25 | 1,80 |
BSA | 23.700 | 0 (0) | 13,31 | 1,66 |
BTP | 11.000 | +5 (+0,45) | 16,36 | 0,63 |
CHP | 32.500 | 0 (0) | 10,22 | 2,33 |
DNC | 0 | -54.500 (-100,00) | 12,27 | 3,97 |
DNH | 47.700 | +6.200 (+14,94) | 18,44 | 3,81 |
DRL | 57.000 | -10 (-0,17) | 11,08 | 4,52 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.930 | -370 (-3,01) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 15.800 | +20 (+1,28) | 12,19 | 0,87 |
GHC | 30.118 | +118 (+0,39) | 7,11 | 1,29 |
GSM | 29.553 | +153 (+0,52) | 7,27 | 1,51 |
HJS | 29.700 | +200 (+0,68) | 18,64 | 2,12 |
HNA | 24.200 | +40 (+1,68) | 13,65 | 1,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu