CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.475 | +275 (+3,82) | 26,17 | 0,68 |
ABW | 7.217 | +217 (+3,10) | 6,49 | 0,50 |
AGR | 14.300 | +40 (+2,87) | 23,31 | 1,25 |
APG | 11.300 | +70 (+6,60) | -16,76 | 1,05 |
APS | 5.365 | +165 (+3,17) | -39,90 | 0,58 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 10.451 | +351 (+3,48) | 13,63 | 0,87 |
BSI | 44.000 | +20 (+0,45) | 27,49 | 1,91 |
BVS | 29.612 | +612 (+2,11) | 11,35 | 0,84 |
CSI | 35.550 | +550 (+1,57) | -38,16 | 3,72 |
CTS | 31.850 | +85 (+2,74) | 19,93 | 2,01 |
DSC | 14.500 | +50 (+3,57) | 17,30 | 1,21 |
EVS | 5.399 | +399 (+7,98) | 72,66 | 0,46 |
FTS | 36.150 | +65 (+1,83) | 19,91 | 2,59 |
HAC | 9.694 | -6 (-0,06) | -119,10 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu