CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.316 | -184 (-2,16) | 26,42 | 0,78 |
ABW | 8.673 | -27 (-0,31) | 8,02 | 0,61 |
AGR | 17.850 | +5 (+0,28) | 28,45 | 1,57 |
APG | 10.450 | -10 (-0,94) | -14,01 | 0,98 |
APS | 6.106 | -94 (-1,52) | 22,80 | 0,62 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.523 | -77 (-0,66) | 10,14 | 0,96 |
BSI | 59.000 | +270 (+4,79) | 31,86 | 2,60 |
BVS | 38.620 | -80 (-0,21) | 16,27 | 1,14 |
CSI | 34.132 | -268 (-0,78) | -40,25 | 3,48 |
DSC | 16.150 | -25 (-1,52) | 18,71 | 1,38 |
EVS | 6.113 | -87 (-1,40) | 59,48 | 0,52 |
FTS | 50.000 | +70 (+1,41) | 26,75 | 3,71 |
HAC | 10.000 | 0 (0) | 106,15 | 1,10 |
HBS | 7.007 | -93 (-1,31) | 41,67 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu