CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 24.186 | +886 (+3,80) | 3,42 | 1,49 |
ART | 6.574 | +174 (+2,72) | 19,46 | 0,58 |
BMS | 12.504 | +604 (+5,08) | 15,35 | 0,78 |
BVS | 19.319 | +1.319 (+7,33) | 10,55 | 0,65 |
CSI | 71.379 | +5.579 (+8,48) | 89,48 | 6,68 |
DSC | 11.786 | -1.414 (-10,71) | 1.837,98 | 1,13 |
EVS | 32.126 | +1.126 (+3,63) | 5,67 | 1,87 |
FTS | 35.050 | +225 (+6,85) | 6,07 | 1,65 |
HAC | 9.896 | -4 (-0,04) | 7,42 | 0,84 |
HBS | 7.160 | +260 (+3,77) | 30,91 | 0,60 |
HCM | 22.600 | +145 (+6,85) | 16,93 | 1,36 |
IVS | 9.070 | +170 (+1,91) | 17,83 | 0,91 |
MBS | 22.072 | +1.372 (+6,63) | 22,38 | 1,68 |
ORS | 16.700 | +105 (+6,70) | 11,52 | 1,40 |
PHS | 17.200 | 0 (0) | 40,38 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu