CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.500 | 0 (0) | 6,86 | 1,74 |
CPA | 8.500 | 0 (0) | -12,07 | 4,91 |
CTP | 19.624 | -576 (-2,85) | 589,44 | 1,63 |
EPC | 11.500 | 0 (0) | -21,80 | 2,75 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 8.700 | -600 (-6,45) | 208,85 | 0,75 |
IFS | 25.500 | -100 (-0,39) | 12,85 | 1,82 |
NAF | 20.850 | -5 (-0,23) | 12,04 | 1,38 |
PCF | 5.721 | -879 (-13,32) | 283,10 | 0,81 |
QHW | 35.000 | +2.500 (+7,69) | 7,58 | 1,03 |
SCD | 13.500 | 0 (0) | -1,75 | 0 |
SKH | 25.689 | -811 (-3,06) | 15,07 | 2,08 |
VCF | 264.100 | -160 (-0,60) | 15,72 | 3,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu