CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 26.000 | 0 (0) | 8,74 | 1,76 |
CPA | 7.400 | 0 (0) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 18.730 | +930 (+5,22) | 521,65 | 1,44 |
EPC | 12.200 | 0 (0) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 0 | -10.500 (-100,00) | 1.907,37 | 0,91 |
IFS | 25.027 | +27 (+0,11) | 12,81 | 1,72 |
NAF | 25.450 | +110 (+4,51) | 16,47 | 1,42 |
PCF | 5.685 | +85 (+1,52) | 281,32 | 0,80 |
QHW | 36.629 | +29 (+0,08) | 7,94 | 1,08 |
SCD | 12.900 | 0 (0) | -1,56 | 0 |
SKH | 26.000 | -200 (-0,76) | 14,79 | 2,03 |
VCF | 292.200 | -240 (-0,81) | 15,99 | 3,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu