CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 29.300 | -100 (-0,34) | 7,91 | 2,00 |
CPA | 8.300 | 0 (0) | -11,78 | 4,80 |
CTP | 32.981 | -719 (-2,13) | 1.045,90 | 2,75 |
EPC | 11.000 | 0 (0) | -9,49 | 2,34 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 8.295 | +295 (+3,69) | 57,43 | 0,69 |
IFS | 25.948 | -152 (-0,58) | 13,16 | 1,87 |
NAF | 20.300 | +10 (+0,49) | 11,49 | 1,14 |
PCF | 5.356 | -144 (-2,62) | 274,05 | 0,78 |
QHW | 36.375 | +1.375 (+3,93) | 7,58 | 1,02 |
SCD | 16.500 | 0 (0) | -2,13 | 0 |
SKH | 26.518 | +18 (+0,07) | 15,56 | 2,14 |
VCF | 272.900 | +1.780 (+6,97) | 15,19 | 3,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu