CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.489 | +489 (+4,45) | 0,57 | 0,41 |
BVG | 2.235 | +35 (+1,59) | 5,64 | 0,54 |
CBI | 9.900 | 0 (0) | 105,71 | 1,10 |
DFC | 20.200 | 0 (0) | 6,63 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.800 | 0 (0) | -19,29 | 0,79 |
GDA | 26.380 | -20 (-0,08) | 8,89 | 0,77 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.650 | +5 (+0,43) | 10,87 | 0,81 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.500 | +20 (+0,76) | 13,91 | 1,52 |
HSG | 17.500 | +20 (+1,15) | 20,99 | 1,00 |
HSV | 3.787 | -13 (-0,34) | 20,14 | 0,35 |
ITQ | 2.701 | -99 (-3,54) | 65,04 | 0,26 |
KKC | 0 | -6.200 (-100,00) | 9,47 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu