CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.836 | +136 (+1,27) | -5,30 | 0,56 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 13.200 | +1.700 (+14,78) | -2,87 | 2,18 |
DFC | 28.510 | -1.490 (-4,97) | 8,54 | 1,38 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.300 | +5 (+0,54) | -388,62 | 0,77 |
GDA | 19.227 | +27 (+0,14) | 7,13 | 0,57 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | -30 (-2,43) | 11,21 | 0,81 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 22.650 | -5 (-0,22) | 11,62 | 1,23 |
HSG | 16.700 | +10 (+0,60) | 22,17 | 0,91 |
HSV | 3.800 | 0 (0) | 13,92 | 0,34 |
ITQ | 2.688 | -12 (-0,44) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 5.900 | 0 (0) | 4,37 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu