CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.864 | -1.736 (-11,89) | 0,64 | 0,46 |
BVG | 2.232 | +32 (+1,45) | 5,64 | 0,54 |
CBI | 9.900 | 0 (0) | 105,71 | 1,10 |
DFC | 20.900 | 0 (0) | 6,85 | 1,02 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.950 | -25 (-2,45) | -19,58 | 0,79 |
GDA | 27.493 | -7 (-0,03) | 9,27 | 0,81 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.400 | -20 (-1,72) | 10,64 | 0,79 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.200 | -30 (-1,09) | 14,28 | 1,56 |
HSG | 18.400 | -35 (-1,86) | 22,25 | 1,04 |
HSV | 3.847 | -353 (-8,40) | 20,46 | 0,35 |
ITQ | 2.721 | -179 (-6,17) | 67,45 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.400 (-100,00) | 9,77 | 0,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu