Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 7.800 0 (0) 264,76 0,43
ALV 5.894 -106 (-1,77) 3,59 0,39
ATB 600 0 (0) -0,11 0,26
BCO 11.000 0 (0) 12,15 0,93
BMN 9.000 0 (0) 6,64 0,83
BOT 2.797 +197 (+7,58) -2,28 1,63
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 7.964 +64 (+0,81) 13,89 0,73
C92 3.600 0 (0) 107,19 0,31
CC1 15.680 -220 (-1,38) 20,64 1,28
HID 2.710 +4 (+1,49) 26,33 0,23
HTI 16.100 -5 (-0,30) 6,50 0,82
HU1 6.420 0 (0) 213,36 0,43
HUB 18.700 0 (0) 7,61 0,83
HVH 8.710 +37 (+4,43) 14,20 0,64
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Ngọc Tài 9,26%
Nguyễn Thị Hoài Thu 2,46%
Vương Thị Minh Huế 1,67%
Lê Anh Tuấn 1,36%
Nguyễn Tự Lực 0,60%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 30/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 15/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 30/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 30/08/2024

Xem thêm