CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 599 | +99 (+19,80) | 254,86 | 0,09 |
AMC | 0 | -18.000 (-100,00) | 7,65 | 0,97 |
ATG | 6.116 | +16 (+0,26) | 3.456,79 | 251,04 |
BKC | 6.418 | -282 (-4,21) | 12,70 | 0,43 |
BMC | 18.200 | +10 (+0,55) | 8,58 | 0,97 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 21,70 | 0,91 |
DHM | 10.000 | +5 (+0,50) | 38,10 | 0,88 |
HGM | 0 | -50.000 (-100,00) | 9,39 | 3,62 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.200 | 0 (0) | 10,67 | 0,66 |
KHD | 7.900 | 0 (0) | -7,60 | 0,71 |
KSB | 22.150 | -10 (-0,44) | 21,97 | 0,97 |
KSH | 503 | +3 (+0,60) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 3.360 | -140 (-4,00) | 13,23 | 0,39 |
KSV | 33.721 | +1.221 (+3,76) | 57,38 | 2,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu