CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/07/2024 | VBC: Quy chế công bố thông tin |
11/07/2024 | VBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
20/05/2024 | VBC: Lựa chọn đơn vị kiểm toán 2024 |
08/05/2024 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/05/2024 | VBC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/05/2024 | VBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | VBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | VBC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN 2024 |
22/01/2024 | VBC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.340 | 0 (0) | 9,84 | 0,26 |
BAL | 9.900 | 0 (0) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 13.600 | +1.700 (+14,29) | 53,09 | 0,37 |
BBS | 0 | -11.300 (-100,00) | 10,63 | 0,64 |
BPC | 0 | -9.400 (-100,00) | 153,43 | 0,38 |
BTG | 6.500 | 0 (0) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 15.330 | +1.230 (+8,72) | 107,82 | 0,79 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -4,71 | 0,88 |
HBD | 17.500 | 0 (0) | 7,89 | 1,05 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.500 | 0 (0) | 7,08 | 0,56 |
ILS | 11.800 | 0 (0) | 23,82 | 1,28 |
INN | 54.767 | +167 (+0,31) | 9,07 | 1,52 |
MCP | 28.000 | 0 (0) | 21,97 | 1,60 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu