CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/06/2025 | VBC: Lựa chọn đơn vị kiểm toán |
29/04/2025 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/04/2025 | VBC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/04/2025 | VBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/03/2025 | VBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/02/2025 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐTN 2025 |
10/02/2025 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dựđại hội cổ đông thường niên 2025 |
21/01/2025 | VBC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
22/07/2024 | VBC: Quy chế công bố thông tin |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.710 | +14 (+2,13) | 17,65 | 0,28 |
BAL | 8.700 | +100 (+1,16) | 11,79 | 0,56 |
BBH | 12.833 | +1.333 (+11,59) | 42,89 | 0,31 |
BBS | 16.315 | -1.585 (-8,85) | 18,87 | 0,98 |
BPC | 11.600 | +1.000 (+9,43) | 36,04 | 0,43 |
BTG | 6.000 | 0 (0) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 12.120 | +20 (+0,17) | 50,70 | 0,66 |
DPC | 10.200 | -200 (-1,92) | -13,26 | 0,95 |
HBD | 15.500 | 0 (0) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | 0 (0) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 16.700 | 0 (0) | 42,33 | 1,72 |
INN | 58.036 | -964 (-1,63) | 9,10 | 1,42 |
MCP | 31.500 | 0 (0) | 23,43 | 2,05 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu