CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/06/2025 | VBC: Lựa chọn đơn vị kiểm toán |
29/04/2025 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/04/2025 | VBC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/04/2025 | VBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/03/2025 | VBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/02/2025 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐTN 2025 |
10/02/2025 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dựđại hội cổ đông thường niên 2025 |
21/01/2025 | VBC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
22/07/2024 | VBC: Quy chế công bố thông tin |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.190 | +7 (+1,14) | 16,63 | 0,26 |
BAL | 7.844 | -1.256 (-13,80) | 10,82 | 0,51 |
BBH | 11.000 | -1.800 (-14,06) | 41,02 | 0,30 |
BBS | 18.200 | +1.600 (+9,64) | 19,19 | 1,00 |
BPC | 0 | -11.900 (-100,00) | 40,46 | 0,48 |
BTG | 6.000 | 0 (0) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 12.500 | 0 (0) | 52,38 | 0,69 |
DPC | 12.000 | 0 (0) | -15,26 | 1,09 |
HBD | 15.500 | 0 (0) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | 0 (0) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 17.900 | -3.100 (-14,76) | 45,31 | 1,84 |
INN | 59.961 | -3.539 (-5,57) | 8,90 | 1,39 |
MCP | 30.500 | -10 (-0,32) | 22,68 | 1,99 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu