CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/04/2024 | VBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | VBC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN 2024 |
22/01/2024 | VBC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
20/07/2023 | VBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
19/05/2023 | VBC: Công bố thông tin lựa chọn đơn vị kiểm toán và tư vấn A&C tại Hà nội |
16/05/2023 | VBC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/05/2023 | VBC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/05/2023 | VBC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
28/04/2023 | VBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.540 | 0 (0) | 53,34 | 0,32 |
BAL | 8.000 | 0 (0) | 9,86 | 0,52 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 34,27 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 25.900 | +1.300 (+5,28) | 61,56 | 1,34 |
DPC | 7.950 | -550 (-6,47) | -2,59 | 0,72 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,25 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.500 | 0 (0) | 6,67 | 0,53 |
ILS | 10.831 | -569 (-4,99) | 130,91 | 1,22 |
INN | 48.050 | -250 (-0,52) | 8,74 | 1,32 |
MCP | 28.900 | -100 (-3,34) | 25,81 | 1,81 |
NHP | 499 | +99 (+24,75) | -0,15 | 0,07 |
PBP | 11.644 | -56 (-0,48) | 7,00 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu