CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.493 | -107 (-0,85) | 8,89 | 0,84 |
ACB | 27.550 | -10 (-0,36) | 8,34 | 1,62 |
BAB | 14.612 | +112 (+0,77) | 12,73 | 1,17 |
BID | 42.500 | -30 (-0,70) | 11,54 | 1,83 |
BVB | 15.856 | -44 (-0,28) | 34,19 | 1,43 |
CTG | 51.600 | +50 (+0,97) | 9,20 | 1,69 |
EIB | 29.250 | +95 (+3,35) | 16,40 | 2,09 |
HDB | 32.500 | +5 (+0,15) | 7,94 | 1,76 |
KLB | 21.912 | +112 (+0,51) | 6,69 | 1,09 |
LPB | 44.850 | +105 (+2,39) | 13,49 | 3,29 |
MBB | 27.200 | -20 (-0,72) | 8,93 | 1,71 |
MSB | 17.550 | -25 (-1,40) | 8,95 | 1,16 |
NAB | 15.900 | 0 (0) | 7,04 | 1,28 |
NVB | 15.596 | -204 (-1,29) | -1,86 | 2,78 |
OCB | 13.600 | 0 (0) | 12,04 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu