CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.299 | -1 (-0,01) | 323,03 | 0,57 |
ACB | 25.600 | -20 (-0,77) | 7,04 | 1,45 |
BAB | 11.900 | -100 (-0,83) | 10,05 | 0,93 |
BID | 38.200 | +65 (+1,73) | 11,26 | 1,90 |
BVB | 11.654 | +54 (+0,47) | 42,16 | 1,07 |
HDB | 25.100 | -40 (-1,56) | 6,73 | 1,64 |
KLB | 11.321 | -79 (-0,69) | 6,11 | 0,65 |
LPB | 31.250 | 0 (0) | 9,55 | 2,30 |
MBB | 25.200 | +10 (+0,39) | 6,21 | 1,21 |
MSB | 11.550 | -10 (-0,85) | 6,85 | 0,85 |
NAB | 15.950 | 0 (0) | 5,87 | 1,15 |
NVB | 8.840 | -60 (-0,67) | -11,14 | 0,93 |
OCB | 11.050 | -35 (-3,07) | 8,89 | 0,89 |
PGB | 15.208 | -92 (-0,60) | 28,31 | 1,25 |
SGB | 12.099 | -201 (-1,63) | 17,15 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu