CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.669 | -31 (-0,24) | 10,32 | 0,85 |
ACB | 26.750 | -20 (-0,74) | 8,09 | 1,58 |
BAB | 13.456 | -44 (-0,33) | 11,68 | 1,07 |
BID | 40.900 | -30 (-0,72) | 11,11 | 1,76 |
BVB | 14.258 | -242 (-1,67) | 31,98 | 1,25 |
CTG | 56.000 | +80 (+1,44) | 9,99 | 1,84 |
EIB | 26.500 | -30 (-1,11) | 14,86 | 1,89 |
HDB | 32.650 | +80 (+2,51) | 7,98 | 1,77 |
KLB | 15.853 | -247 (-1,53) | 7,75 | 1,27 |
LPB | 52.500 | +90 (+1,74) | 15,79 | 3,85 |
MBB | 27.350 | -10 (-0,36) | 8,98 | 1,72 |
MSB | 13.450 | -25 (-1,82) | 8,23 | 1,07 |
NAB | 15.050 | -10 (-0,66) | 6,66 | 1,22 |
NVB | 14.682 | -118 (-0,80) | -1,76 | 2,62 |
OCB | 13.200 | -15 (-1,12) | 11,69 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu