CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 8.800 | 0 (0) | 4.765,07 | 0,49 |
ALV | 4.027 | -73 (-1,78) | 5,03 | 0,30 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,26 |
B82 | 500 | 0 (0) | 4,83 | 0,05 |
BMN | 8.000 | 0 (0) | 4,86 | 0,73 |
BOT | 5.420 | +420 (+8,40) | -4,71 | 1,53 |
C12 | 4.000 | 0 (0) | 5,65 | 0,25 |
C4G | 13.325 | -275 (-2,02) | 18,52 | 1,23 |
C69 | 6.343 | -57 (-0,89) | 16,35 | 0,52 |
C92 | 3.146 | +46 (+1,48) | 424,87 | 0,27 |
CC1 | 10.929 | -171 (-1,54) | 17,88 | 0,88 |
CMS | 6.597 | +597 (+9,95) | 75,80 | 0,52 |
CSC | 35.307 | -493 (-1,38) | 4,75 | 1,36 |
CTX | 0 | -7.600 (-100,00) | 91,72 | 0,61 |
CX8 | 5.552 | +152 (+2,81) | 19,81 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu