CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 8.800 | 0 (0) | 14,81 | 0,48 |
ALV | 4.000 | 0 (0) | 4,04 | 0,32 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,25 |
B82 | 500 | 0 (0) | 4,83 | 0,05 |
BHT | 15.000 | 0 (0) | -10,71 | 0 |
BMN | 8.100 | 0 (0) | 4,95 | 0,75 |
BOT | 2.503 | +3 (+0,12) | -2,62 | 0,57 |
C12 | 4.000 | 0 (0) | 5,65 | 0,25 |
C4G | 10.419 | +19 (+0,18) | 13,64 | 0,93 |
C69 | 5.491 | -109 (-1,95) | 13,03 | 0,44 |
C92 | 3.100 | +400 (+14,81) | 15,94 | 0,27 |
CMS | 4.991 | -309 (-5,83) | 52,60 | 0,42 |
CSC | 30.247 | -53 (-0,17) | 2,96 | 0,98 |
CTX | 0 | -7.600 (-100,00) | -136,17 | 0,61 |
CX8 | 0 | -5.900 (-100,00) | 27,75 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu