CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 23.600 | 0 (0) | 10,89 | 1,64 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 43.100 | -200 (-0,46) | 3,44 | 1,14 |
CKD | 22.700 | -100 (-0,44) | 7,34 | 1,34 |
CMC | 7.536 | -464 (-5,80) | -23,71 | 0,54 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -19.500 (-100,00) | 9,20 | 0,90 |
CTT | 0 | -15.500 (-100,00) | 5,19 | 1,09 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -13,20 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 47.000 | -500 (-1,05) | 5,59 | 2,42 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 3.946 | -54 (-1,35) | 21,28 | 0,37 |
L10 | 21.900 | 0 (0) | 6,62 | 0,78 |
NO1 | 9.630 | -1 (-0,10) | 7,69 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu