CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.466 | -34 (-0,40) | 10,43 | 0,68 |
| PAC | 23.150 | -25 (-1,06) | 13,82 | 1,63 |
| PHN | 0 | -67.500 (-100,00) | 12,66 | 2,94 |
| TGP | 5.900 | 0 (0) | 5,45 | 0,45 |
| TIE | 3.300 | 0 (0) | -0,69 | 0,41 |
| TSB | 35.026 | -874 (-2,43) | 370,32 | 3,15 |
| TYA | 18.850 | +15 (+0,80) | 5,62 | 0,96 |
| VBH | 9.600 | 0 (0) | 27,22 | 1,06 |
| VTB | 18.500 | +120 (+6,93) | 17,20 | 1,06 |
| VTH | 0 | -8.700 (-100,00) | 5,35 | 0,65 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu