CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 16.200 | +105 (+6,93) | 16,42 | 1,10 |
HEC | 63.000 | 0 (0) | 8,26 | 0,81 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 12.381 | -919 (-6,91) | 6,55 | 0,60 |
PPE | 13.400 | +800 (+6,35) | 8,73 | 1,86 |
PPS | 10.800 | -200 (-1,82) | 8,87 | 0,87 |
SDC | 0 | -7.200 (-100,00) | 9,36 | 0,36 |
TV1 | 21.503 | -597 (-2,70) | 6,56 | 1,45 |
TV2 | 30.000 | -100 (-3,22) | 31,32 | 1,55 |
TV4 | 14.000 | -500 (-3,45) | 9,35 | 1,09 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 57.638 | +4.738 (+8,96) | 17,48 | 2,17 |
VQC | 12.700 | 0 (0) | 4,42 | 0,51 |
VTK | 50.286 | -3.614 (-6,71) | 15,41 | 3,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu