CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.550 | +55 (+3,92) | 9,00 | 0,99 |
HEC | 49.000 | 0 (0) | 5,30 | 0,73 |
HSA | 51.700 | 0 (0) | -5,93 | 1,79 |
IPA | 16.899 | +99 (+0,59) | -16,14 | 1,00 |
MSN | 71.800 | -20 (-0,27) | 46,72 | 2,75 |
PPE | 0 | -8.100 (-100,00) | 8,69 | 1,52 |
PPS | 12.400 | +200 (+1,64) | 9,47 | 0,98 |
SDC | 0 | -8.000 (-100,00) | 12,28 | 0,39 |
TV1 | 14.708 | -592 (-3,87) | 12,03 | 1,24 |
TV2 | 30.350 | -10 (-0,32) | 28,51 | 1,50 |
TV4 | 12.687 | -13 (-0,10) | 7,33 | 0,97 |
TVM | 8.200 | 0 (0) | 13,12 | 0,39 |
VCT | 21.800 | 0 (0) | -13,96 | 0 |
VNC | 45.000 | +700 (+1,58) | 13,10 | 1,65 |
VQC | 14.400 | 0 (0) | 4,00 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu