CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.850 | -5 (-0,38) | 8,30 | 0,81 |
HEC | 56.000 | 0 (0) | 6,04 | 0,76 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.780 | -320 (-2,27) | 9,67 | 0,71 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,40 |
PPS | 10.787 | +287 (+2,73) | 9,16 | 0,86 |
SDC | 0 | -7.900 (-100,00) | 11,33 | 0,39 |
TV1 | 21.813 | +713 (+3,38) | 8,47 | 1,61 |
TV2 | 37.500 | +55 (+1,48) | 47,65 | 1,90 |
TV4 | 13.589 | +89 (+0,66) | 8,33 | 1,06 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.200 | 0 (0) | 24,96 | 0 |
VNC | 36.718 | -2.982 (-7,51) | 10,32 | 1,28 |
VQC | 13.400 | 0 (0) | 3,97 | 0,53 |
VTK | 46.965 | +1.265 (+2,77) | 16,95 | 3,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu