CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.900 | 0 (0) | 8,33 | 0,82 |
HEC | 54.500 | -1.100 (-1,98) | 5,88 | 0,74 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 16.191 | -309 (-1,87) | 11,23 | 0,86 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,40 |
PPS | 10.908 | +308 (+2,91) | 9,24 | 0,87 |
SDC | 0 | -8.200 (-100,00) | 11,76 | 0,40 |
TV1 | 21.831 | +31 (+0,14) | 7,70 | 1,58 |
TV2 | 43.650 | -20 (-0,45) | 55,60 | 2,21 |
TV4 | 13.758 | -42 (-0,30) | 8,33 | 1,05 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 12,80 | 0,38 |
VCT | 9.600 | -1.600 (-14,29) | 29,22 | 0 |
VNC | 38.007 | -1.593 (-4,02) | 10,75 | 1,33 |
VQC | 14.960 | +760 (+5,35) | 4,43 | 0,59 |
VTK | 50.838 | -1.462 (-2,80) | 18,35 | 3,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu