CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/04/2025 | TVD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/03/2025 | TVD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/03/2025 | TVD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên 2025 |
10/03/2025 | TVD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/02/2025 | TVD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
20/02/2025 | TVD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/01/2025 | TVD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/01/2025 | TVD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/01/2025 | TVD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/12/2024 | TVD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 0 | -84.900 (-100,00) | 6,27 | 1,24 |
CST | 17.090 | -10 (-0,06) | 5,64 | 0,68 |
HLC | 11.900 | 0 (0) | 3,71 | 0,68 |
MDC | 10.850 | -50 (-0,46) | 4,38 | 0,69 |
NBC | 9.956 | +56 (+0,57) | 9,88 | 0,70 |
SHN | 5.827 | -273 (-4,48) | 90,25 | 0,50 |
THT | 10.025 | -275 (-2,67) | 10,96 | 0,67 |
TMB | 67.633 | -367 (-0,54) | 5,11 | 1,21 |
TVD | 11.037 | +137 (+1,26) | 5,14 | 0,72 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu