Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,20 0,05
CLM 0 -84.900 (-100,00) 6,27 1,24
CST 17.090 -10 (-0,06) 5,64 0,68
HLC 11.900 0 (0) 3,71 0,68
MDC 10.850 -50 (-0,46) 4,38 0,69
NBC 9.956 +56 (+0,57) 9,88 0,70
SHN 5.827 -273 (-4,48) 90,25 0,50
THT 10.025 -275 (-2,67) 10,96 0,67
TMB 67.633 -367 (-0,54) 5,11 1,21
TVD 11.037 +137 (+1,26) 5,14 0,72
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 66,83%
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin 4,96%
Công ty Tài chính CP Dầu khí Việt Nam 1,69%
Nguyễn Bá Quang 0,56%
Trịnh Xuân Thỏa 0,22%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 21/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 22/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 22/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 23/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 15/11/2024

Xem thêm