CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 78.000 | 0 (0) | 4,28 | 1,21 |
CST | 25.212 | -288 (-1,13) | 2,79 | 0,97 |
HLC | 0 | -13.400 (-100,00) | 3,94 | 0,89 |
MDC | 0 | -10.500 (-100,00) | 4,56 | 0,72 |
NBC | 11.012 | -188 (-1,68) | 4,12 | 0,80 |
SHN | 0 | -6.600 (-100,00) | -2.029,72 | 0,54 |
THT | 12.220 | -80 (-0,65) | 3,63 | 0,75 |
TMB | 68.877 | -323 (-0,47) | 3,96 | 1,41 |
TVD | 12.175 | -125 (-1,02) | 3,94 | 0,86 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu