Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,20 0,05
CLM 0 -80.000 (-100,00) 7,54 1,14
CST 15.588 -112 (-0,71) 11,42 0,62
HLC 10.993 -7 (-0,06) 3,40 0,63
MDC 10.832 -68 (-0,62) 4,88 0,68
NBC 9.777 -123 (-1,24) 11,57 0,68
SHN 6.075 -25 (-0,41) 69,33 0,49
THT 8.301 -199 (-2,34) -4,32 0,65
TMB 70.372 -128 (-0,18) 4,96 1,19
TVD 10.500 0 (0) 5,94 0,68
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 66,83%
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin 4,96%
Công ty Tài chính CP Dầu khí Việt Nam 1,69%
Nguyễn Bá Quang 0,56%
Trịnh Xuân Thỏa 0,22%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 24/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 21/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 22/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 22/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 23/10/2024

Xem thêm