CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2025 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/06/2025 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/05/2025 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/01/2025 | TV6: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | TV6: Thay đổi website và tên miền |
23/12/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
29/11/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/11/2024 | TV6: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
06/11/2024 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
10/09/2024 | TV6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 65.900 | -10 (-0,15) | 17,61 | 4,29 |
COM | 32.500 | +200 (+6,55) | 17,93 | 1,05 |
DGW | 44.000 | -70 (-1,56) | 20,97 | 3,09 |
FRT | 183.100 | -50 (-0,27) | 55,84 | 10,69 |
MWG | 67.900 | -10 (-0,14) | 22,81 | 3,36 |
PET | 24.500 | -10 (-0,40) | 17,41 | 1,10 |
PSD | 12.023 | -177 (-1,45) | 7,35 | 1,04 |
SAS | 46.059 | +1.359 (+3,04) | 12,38 | 3,51 |
SBV | 8.390 | -11 (-1,29) | -5,99 | 0,52 |
TV6 | 6.800 | 0 (0) | 14,30 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu