CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/01/2025 | TV6: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | TV6: Thay đổi website và tên miền |
23/12/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
29/11/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/11/2024 | TV6: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
06/11/2024 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
10/09/2024 | TV6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | TV6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/07/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
03/07/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 62.500 | -140 (-2,19) | 16,95 | 4,12 |
COM | 32.500 | +150 (+4,83) | 17,66 | 1,03 |
DGW | 33.850 | +90 (+2,73) | 15,97 | 2,36 |
FRT | 170.500 | -270 (-1,55) | 52,00 | 9,96 |
MWG | 60.300 | +20 (+0,33) | 20,25 | 2,99 |
PET | 20.500 | +130 (+6,77) | 15,56 | 0,98 |
PSD | 0 | -10.800 (-100,00) | 7,04 | 1,00 |
SAS | 41.244 | -56 (-0,14) | 11,08 | 3,14 |
SBV | 8.410 | +1 (+0,11) | -5,92 | 0,52 |
TV6 | 6.900 | 0 (0) | 14,51 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu