CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2023 | TV4: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/07/2023 | TV4: Công bố thông tin ký Hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2023 |
28/06/2023 | TV4: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/06/2023 | TV4: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
24/05/2023 | TV4: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/05/2023 | TV4: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
28/04/2023 | TV4: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
23/02/2023 | TV4: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
22/02/2023 | TV4: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
02/02/2023 | TV4: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.500 | +30 (+2,45) | 5,94 | 0,81 |
HEC | 50.100 | 0 (0) | 5,41 | 0,75 |
HSA | 31.100 | 0 (0) | -3,57 | 1,08 |
IPA | 16.307 | +307 (+1,92) | -79,21 | 0,90 |
PPE | 0 | -10.400 (-100,00) | 11,16 | 1,91 |
PPS | 12.000 | 0 (0) | 8,40 | 1,00 |
SDC | 0 | -8.000 (-100,00) | 10,03 | 0,40 |
TV1 | 15.003 | +403 (+2,76) | 9,57 | 1,23 |
TV2 | 37.800 | -65 (-1,69) | 37,67 | 1,96 |
TV4 | 13.700 | 0 (0) | 8,90 | 1,07 |
TVM | 7.900 | 0 (0) | 12,64 | 0,38 |
VCT | 18.600 | 0 (0) | 3,36 | 0 |
VNC | 45.100 | +100 (+0,22) | 14,35 | 1,87 |
VQC | 13.200 | 0 (0) | 3,67 | 0,52 |
VTK | 20.000 | +300 (+1,52) | 8,93 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu