CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.350 | 0 (0) | 15,98 | 0,98 |
HEC | 66.000 | 0 (0) | 7,12 | 0,90 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 14.243 | -57 (-0,40) | 7,31 | 0,68 |
PPE | 10.600 | 0 (0) | 6,91 | 1,49 |
PPS | 11.800 | +300 (+2,61) | 9,52 | 0,93 |
SDC | 0 | -8.800 (-100,00) | 13,76 | 0,44 |
TV1 | 25.309 | +9 (+0,04) | 7,34 | 1,65 |
TV2 | 34.300 | +95 (+2,84) | 35,80 | 1,77 |
TV4 | 14.230 | +30 (+0,21) | 9,35 | 1,08 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 48.839 | +139 (+0,29) | 14,72 | 1,83 |
VQC | 13.933 | -367 (-2,57) | 4,85 | 0,56 |
VTK | 66.784 | -16 (-0,02) | 20,47 | 4,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu