CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 16.900 | -15 (-0,87) | 13,06 | 1,05 |
HEC | 58.000 | 0 (0) | 6,26 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 14.274 | +274 (+1,96) | 5,47 | 0,73 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,32 |
PPS | 10.800 | 0 (0) | 8,38 | 0,85 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,75 | 0,37 |
TV1 | 20.416 | -584 (-2,78) | 8,02 | 1,45 |
TV2 | 36.700 | +40 (+1,10) | 44,35 | 1,84 |
TV4 | 13.300 | +200 (+1,53) | 8,27 | 1,01 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.200 | 0 (0) | 24,96 | 0 |
VNC | 36.150 | -2.350 (-6,10) | 10,48 | 1,25 |
VQC | 13.400 | -1.600 (-10,67) | 3,97 | 0,53 |
VTK | 54.847 | +1.547 (+2,90) | 19,80 | 3,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu