CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.250 | 0 (0) | 14,76 | 0,90 |
HEC | 64.200 | 0 (0) | 6,93 | 0,88 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.900 | 0 (0) | 6,14 | 0,57 |
PPE | 11.000 | +1.000 (+10,00) | 7,17 | 1,55 |
PPS | 11.667 | +367 (+3,25) | 9,47 | 0,92 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,10 | 0,37 |
TV1 | 27.593 | -307 (-1,10) | 8,01 | 1,80 |
TV2 | 31.650 | -50 (-1,55) | 33,04 | 1,63 |
TV4 | 14.000 | 0 (0) | 9,03 | 1,05 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 42.717 | +417 (+0,99) | 12,76 | 1,59 |
VQC | 13.000 | -1.700 (-11,56) | 3,85 | 0,51 |
VTK | 69.161 | -139 (-0,20) | 24,96 | 4,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu