CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.800 | 0 (0) | 72,32 | 0,32 |
ALV | 8.184 | -316 (-3,72) | 3,90 | 0,49 |
ATB | 552 | -48 (-8,00) | -0,11 | 0,27 |
BMN | 9.900 | 0 (0) | 8,01 | 0,98 |
BOT | 4.630 | -170 (-3,54) | 1,13 | 0,73 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 7.597 | +297 (+4,07) | 16,96 | 0,66 |
C69 | 0 | -6.100 (-100,00) | 18,56 | 0,43 |
C92 | 4.088 | -12 (-0,29) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 19.065 | +865 (+4,75) | 28,49 | 1,43 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 52,06 | 0,95 |
HTI | 19.950 | -10 (-0,49) | 4,61 | 0,88 |
HU1 | 5.840 | 0 (0) | 18,19 | 0,40 |
HUB | 16.150 | -5 (-0,30) | 7,05 | 0,68 |
HVH | 14.400 | +55 (+3,97) | 21,75 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu