CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.300 | 0 (0) | 6,32 | 0,86 |
HEC | 50.000 | -500 (-0,99) | 5,40 | 0,75 |
HSA | 31.100 | 0 (0) | -3,57 | 1,08 |
IPA | 15.822 | -778 (-4,69) | -75,79 | 0,86 |
PPE | 0 | -10.400 (-100,00) | 12,23 | 2,09 |
PPS | 11.000 | 0 (0) | 7,70 | 0,92 |
SDC | 0 | -8.000 (-100,00) | 10,03 | 0,40 |
TV1 | 14.878 | -322 (-2,12) | 9,49 | 1,22 |
TV2 | 37.200 | -60 (-1,58) | 37,07 | 1,93 |
TV4 | 13.500 | -300 (-2,17) | 8,77 | 1,05 |
TVM | 7.900 | 0 (0) | 12,64 | 0,38 |
VCT | 18.600 | 0 (0) | 3,36 | 0 |
VNC | 0 | -46.000 (-100,00) | 13,34 | 1,74 |
VQC | 14.300 | +1.100 (+8,33) | 3,97 | 0,56 |
VTK | 19.633 | -367 (-1,84) | 8,77 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2023 |
Cơ cấu sở hữu