CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.500 | -25 (-1,69) | 14,69 | 0,98 |
HEC | 55.000 | 0 (0) | 7,21 | 0,71 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 12.961 | +361 (+2,87) | 6,76 | 0,62 |
PPE | 11.500 | +900 (+8,49) | 7,49 | 1,60 |
PPS | 11.000 | +200 (+1,85) | 8,87 | 0,87 |
SDC | 0 | -7.200 (-100,00) | 9,36 | 0,36 |
TV1 | 22.140 | +40 (+0,18) | 6,75 | 1,50 |
TV2 | 31.550 | +20 (+0,63) | 32,94 | 1,63 |
TV4 | 0 | -14.500 (-100,00) | 9,35 | 1,09 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 0 | -53.900 (-100,00) | 16,25 | 2,02 |
VQC | 12.700 | 0 (0) | 4,42 | 0,51 |
VTK | 54.906 | +906 (+1,68) | 16,83 | 3,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu