CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/02/2025 | TTT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/10/2024 | TTT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/10/2024 | TTT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi cổ tức năm 2023 bằng tiền |
30/07/2024 | TTT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/07/2024 | TTT: CBTT ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán 2024 |
24/06/2024 | TTT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/05/2024 | TTT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/05/2024 | TTT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | TTT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/08/2023 | TTT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | -500 (-6,67) | 38,95 | 0,66 |
BSG | 11.000 | 0 (0) | 14,71 | 1,76 |
BTV | 11.600 | 0 (0) | 9,78 | 1,16 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 13.100 | 0 (0) | -74,29 | 1,68 |
HGT | 10.600 | 0 (0) | 3,36 | 1,04 |
HHG | 1.682 | -18 (-1,06) | -1,78 | 0,68 |
HOT | 18.400 | 0 (0) | 16,01 | 2,77 |
MAS | 35.000 | -1.500 (-4,11) | 20,43 | 4,34 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 5.000 | -200 (-3,85) | 17,50 | 0,53 |
PGT | 6.749 | -151 (-2,19) | 48,25 | 1,50 |
SKG | 11.850 | +15 (+1,28) | 23,19 | 0,89 |
TCT | 18.000 | -30 (-1,63) | 19,97 | 0,68 |
TTT | 30.000 | -1.600 (-5,06) | 6,33 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu